|
Loại |
Non-illuminated emergency stop switches, Illuminated emergency stop switches |
|
Kiểu hoạt động |
Push-lock turn reset |
|
Nguồn cấp |
24VAC, 24VDC |
|
Cấu hình tiếp điểm |
1NC, 2NC, 3NC |
|
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC, 3A at 30VDC, 0.5A at 250VAC, 1A at 30VDC |
|
Loại đèn |
Led |
|
Hình dạng đầu |
Mushroom |
|
Kích thước lắp đặt |
D16 |
|
Kích thước đầu |
D30mm, D40mm |
|
Cỡ lỗ lắp đặt |
D16mm |
|
Màu |
Red, Yellow, Gray |
|
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows and text, Without |
|
Màu sắc kí hiệu |
White |
|
Chức năng |
Removable contact block |
|
Kiểu đấu nối |
Solder terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
|
Tần số hoạt động (cơ khí) |
20 operations/minute |
|
Tần số hoạt động (điện) |
10 operations/minute |
|
Tuổi thọ cơ khí |
100, 000 operations |
|
Tuổi thọ điện |
100, 000 operations |
|
Môi trường hoạt động |
Oil-resistant, Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, cUL, TÜV |
|
Đường kính tổng thể |
30mm, 40mm |
|
Chiều dài tổng thể |
48.5mm |
|
Độ sâu sau bảng điều khiển |
28.5mm |