Loại |
General-purpose vertical |
Kiểu tác động |
Roller lever, Adjustable roller lever, Roller plunger, Side plunger: Pin, Side plunger: Horizontal roller, Adjustable rod lever, Flexible rod: Coil spring, Flexible rod: Plastic rod |
Chiều dài cần gạt |
38mm, 89mm, 140mm |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise, Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC, 6A at 30VDC, 10A at 115VAC, 6A at 24VDC |
Kiểu hiển thị |
No, L.E.D, Neon lamp |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals, Connector |
Kích thước ống dẫn cáp |
G1/2 |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
13.34N, 16.67N, 26.67N, 40.03N, 1.39N, 1.47N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
15°, 25°, 20°, 1.7mm, 2.8mm, 20mm, 40mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
70°, 60°, 5.6mm |
Thông số tính năng |
Standard, Sealed plunger |
Môi trường làm việc |
Water-resistant, Heat-resistant, Cold-resistant, Corrosion-resistant, Weather-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C, 5...120°C, -40...40°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
94.1mm |
Chiều sâu thân |
42mm |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, TÜV, UL |