| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 General-purpose vertical  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu tác động  | 
                                                
                                                 Flexible rod: Coil spring  | 
                                            
| 
                                                 Hướng tác động  | 
                                                
                                                 Any direction except the axial direction  | 
                                            
| 
                                                 Cấu hình tiếp điểm/đầu ra  | 
                                                
                                                 DPST (1NO+1NC)  | 
                                            
| 
                                                 Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở)  | 
                                                
                                                 10A at 250VAC, 6A at 30VDC  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hiển thị  | 
                                                
                                                 Lamp  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp kết nối  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước ống dẫn cáp  | 
                                                
                                                 1/2PF  | 
                                            
| 
                                                 Cách lắp đặt  | 
                                                
                                                 Surface mounting  | 
                                            
| 
                                                 Lực tác động tối đa  | 
                                                
                                                 1.5N  | 
                                            
| 
                                                 Khoảng cách di chuyển của điểm tác động  | 
                                                
                                                 20mm  | 
                                            
| 
                                                 Thông số tính năng  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường làm việc  | 
                                                
                                                 Water-resistant  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -10...70°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 45...95%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 350g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng thân  | 
                                                
                                                 40mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao thân  | 
                                                
                                                 68.6mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu thân  | 
                                                
                                                 41mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 40mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 41mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp độ bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP67  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CCC, CE, CSA, KC  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 No  |