Loại |
General-purpose vertical |
Loại/Kiểu tác động |
Roller plunger, Pin plunger, Adjustable roller lever, Adjustable rod lever, Roller lever, Fork lock lever, Flexible rod: Coil spring |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise, Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC, 6A at 30VDC |
Kiểu hiển thị |
No, Lamp |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
28N, 14N, 1.5N, 11.8N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
2mm, 15°, 50°, 20mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
12° |
Thông số tính năng |
Standard |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
68.6mm |
Chiều sâu thân |
41mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Kích thước ống dẫn cáp |
1/2PF |
Môi trường làm việc |
Water-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...70°C |
Độ ẩm môi trường |
45...95% |
Khối lượng tương đối |
350g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều sâu tổng thể |
41mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, KC |