Loại |
General-purpose vertical |
Loại/Kiểu tác động |
Roller lever arm |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 380VAC, 15A at 125VAC |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
14.71N, 6.69N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
15° |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
55° |
Thông số tính năng |
Standard |
Chiều rộng thân |
55.5mm, 42mm |
Chiều cao thân |
10mm, 41.3mm |
Chiều sâu thân |
44mm, 41.5mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng theer |
61.5mm, 42mm |
Chiều cao tổng thể |
114mm, 82mm |
Chiều sâu tổng thể |
44mm, 47mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, UL |