| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Micro switches  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu tác động  | 
                                                
                                                 Hinge roller lever  | 
                                            
| 
                                                 Cấu hình tiếp điểm/đầu ra  | 
                                                
                                                 SPDT  | 
                                            
| 
                                                 Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở)  | 
                                                
                                                 0.1A at 125VAC, 0.1A at 30VDC  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hiển thị  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp kết nối  | 
                                                
                                                 Solder terminals  | 
                                            
| 
                                                 Cách lắp đặt  | 
                                                
                                                 Surface mounting  | 
                                            
| 
                                                 Lực tác động (Lực tác động tối đa)  | 
                                                
                                                 0.49N  | 
                                            
| 
                                                 Khoảng cách khi vượt quá giới hạn  | 
                                                
                                                 1mm  | 
                                            
| 
                                                 Thông số tính năng  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường làm việc  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -25...85°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 85% max.  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng thân  | 
                                                
                                                 19.8mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao thân  | 
                                                
                                                 9.7mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu thân  | 
                                                
                                                 6.4mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 19.8mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 26.5mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 6.4mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp độ bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP40  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CSA, UL  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 No  |