Loại |
General-purpose horizontal |
Kiểu tác động |
Pin plunger, Roller plunger, Cross-roller plunger, Hinge lever, Hinge roller lever, 2 positions hinge roller lever |
Chiều dài cần gạt |
72.7mm, 48.6mm, 63.7mm, 41mm, 46.6mm |
Hướng tác động |
Axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC, 6A at 30VDC |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Through-hole mounting, Surface mounting |
Lỗ lắp đặt |
D12.5mm |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
5.88N, 1.67N, 2.55N, 1.96N, 2.94N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
1.6mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
5mm, 4mm, 2.5mm, 2mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Môi trường làm việc |
Water-resistant, Dust-resistant, Drip-proof |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
71g |
Chiều rộng thân |
55mm |
Chiều cao thân |
41.3mm, 44.8mm |
Chiều sâu thân |
21.7mm |
Chiều rộng tổng thể |
55mm |
Chiều cao tổng thể |
70.4mm, 58mm, 55mm, 73mm, 69mm, 79.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
21.7mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CSA, UL |