Loại |
General-purpose vertical |
Kiểu tác động |
Roller lever, Adjustable roller lever, Adjustable rod lever |
Chiều dài cần gạt |
38mm, 89mm, 140mm |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
0.2A at 250VDC, 5A at 250VAC, 0.4A at 115VDC, 5A at 115VAC |
Kiểu hiển thị |
No, L.E.D, Neon lamp |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals, Connector |
Kích thước ống dẫn cáp |
G1/2 |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
9.81N, 13.34N, 2.84N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
10°, 5° |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
65°, 40° |
Thông số tính năng |
High-precision, High-sensitivity |
Môi trường làm việc |
Water-resistant, Heat-resistant, Cold-resistant, Corrosion-resistant, Weather-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C, 5...120°C, -40...40°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
94.1mm |
Chiều sâu thân |
42mm |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, TÜV, UL |