Loại |
General-purpose vertical |
Kiểu tác động |
Roller lever |
Chiều dài cần gạt |
38mm |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC), SPST (1NO) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 115VAC, 6A at 24VDC, 3A at 115VAC, 3A at 24VDC |
Kiểu hiển thị |
L.E.D |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals, Connector, Pre-wire connector |
Kích thước ống dẫn cáp |
G1/2 |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
13.34N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
15° |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
70° |
Thông số tính năng |
Standard |
Môi trường làm việc |
Corrosion-proof, Water-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
94.1mm |
Chiều sâu thân |
42mm |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, TÜV, UL, CE |
Phụ kiện mua rời |
Cable model: XS2F-A421-DB0-F, Cable model: XS2F-A421-GB0-F, Cable model: XS2F-D421-DD0, Cable model: XS2F-D421-GD0, Cable model: XS2F-A421-D90-F, Cable model: XS2F-A421-G90-F, Cable model: XS2F-D421-D80-F, Cable model: XS2F-D421-G80-F, Cable model: XS5F-D421-D80-F, Cable model: XS5F-D421-G80-F |