Loại |
Switch disconnectors |
Số cực |
3P, 4P |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
415VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện |
200A, 250A, 315A, 400A, 630A, 800A, 1000A, 1250A, 1600A, 2500A, 2000A, 4000A, 3200A |
Dòng ngắn mạch |
100kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
100kA at 415VAC |
Loại điều khiển On/Off |
Direct rotary handle |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw on) |
Kiểu kết nối |
Busbar terminals |
Khối lượng tương đối |
1.6kg, 2kg, 3.1kg, 6.3kg, 3.7kg, 7.5kg, 17kg, 19.5kg, 19kg, 22kg, 42kg, 49kg, 48kg, 34.9kg, 43.7kg, 30.7kg, 38.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
145.5mm, 180.5mm, 191mm, 256mm, 235mm, 331mm, 334.5mm, 414.5mm, 472.5mm, 598.5mm, 514mm, 654mm |
Chiều cao tổng thể |
150mm, 185mm, 250mm, 306mm, 372mm, 376.5mm, 410mm |
Chiều sâu tổng thể |
82.5mm, 107mm, 140mm, 167mm, 145.5mm, 146mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
Shaft: 1SCA022295R6080 (OXP6X210), Shaft: 1SCA022325R6710 (OXP12X185), Shaft: 1SCA022137R5140 (OXP12X280) |
Tay xoay (Bán riêng) |
1SCA022380R9660 (OHB65J6), 1SCA022381R0830 (OHB95J12), 1SCA022381R1560 (OHB125J12), 1SCA115920R1001 (OHB274J12) |