Loại |
Switch disconnectors |
Số cực |
2P, 3P, 4P |
Cỡ khung |
125AF, 250AF, 400AF, 800AF, 1600AF |
Điện áp dây |
AC, DC |
Điện áp |
500VDC, 750VDC, 1000VDC, 1500VDC, 690VAC, 415VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện |
125A, 250A, 400A, 800A, 1000A, 1250A, 1600A, 200A |
Dòng ngắn mạch |
2kA, 3.2kA, 5kA, 14kA, 19.2kA, 8kA, 40kA |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
0.81kg, 1.05kg, 1.5kg, 1.1kg, 1.75kg, 2.4kg, 5kg, 5.5kg, 9.5kg, 12.5kg, 13kg, 17kg |
Chiều rộng tổng thể |
62mm, 90mm, 120mm, 70mm, 105mm, 140mm, 185mm, 195mm, 260mm, 210mm, 280mm |
Chiều cao tổng thể |
140mm, 157mm, 255mm, 300mm, 286mm |
Chiều sâu tổng thể |
78.5mm, 88.7mm, 113mm, 133mm, 167mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
IEC |