Loại |
Electromagnetic starter |
Số cực |
2x3P |
Tiếp điểm chính |
2x3NO |
Tiếp điểm phụ |
2x(2NO+2NC) |
Kích thước |
35AF |
Dòng điện (Ie) |
40A |
Công suất |
18.5kW |
Công suất động cơ |
11kW at 220VAC, 11kW at 240VAC, 15kW at 690VAC, 18.5kW at 380VAC, 18.5kW at 440VAC, 18.5kW at 500VAC |
Cuộn dây |
500VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Chức năng mở rộng |
Reversing |
Đấu nối |
Screws terminals |
Lắp đặt |
Surface mounting (Screw fixing), DIN rail mounting |
Chiều rộng tổng thể |
160mm |
Chiều cao tổng thể |
114mm |
Chiều sâu tổng thể |
97mm |
Tiêu chuẩn |
EN 60947, IEC 60947, JIS |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07, Coil surge absorber: UT-SA13, Coil surge absorber: UT-SA21, Coil surge absorber: UT-SA22, Coil surge absorber: UT-SA23, Coil surge absorber: UT-SA25, Main circuit conductor kit: UT-SD10, Interface unit for coil: UT-SY21, UT-SY22 |
Tiếp điểm phụ (Mua riêng) |
UT-AX11 1A1B, UT-AX2 1A1B, UT-AX2 2A, UT-AX2 2B, UT-AX4 2A2B, UT-AX4 3A1B, UT-AX4 4A |
Khóa liên động cơ (Mua riêng) |
UN-ML21 |