Loại |
Electromagnetic starter |
Số cực |
2x3P |
Tiếp điểm chính |
2x3NO |
Tiếp điểm phụ |
2x(2NO+2NC) |
Kích thước |
100AF |
Dòng điện (Ie) |
105A |
Công suất |
55kW |
Công suất động cơ |
30kW at 220VAC, 30kW at 240VAC, 55kW at 380VAC, 55kW at 440VAC, 55kW at 500VAC, 55kW at 690VAC |
Cuộn dây |
48VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Chức năng mở rộng |
Reversing |
Đấu nối |
Screws terminals |
Lắp đặt |
Surface mounting (Screw fixing) |
Chiều rộng tổng thể |
270mm |
Chiều cao tổng thể |
140mm |
Chiều sâu tổng thể |
137mm |
Tiêu chuẩn |
EN 60947, IEC 60947, JIS |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07, Coil surge absorber: UT-SA13, Coil surge absorber: UT-SA21, Coil surge absorber: UT-SA22, Coil surge absorber: UT-SA23, Coil surge absorber: UT-SA25, Main circuit conductor kit: UT-SD10, Interface unit for coil: UT-SY21, UT-SY22, Main circuit surge absorber unit: UT-SA3320 |
Khóa liên động cơ (Mua riêng) |
UN-ML80 |