Loại |
Key selector switches |
Kiểu tay gạt |
Key |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
2, 3 |
Kiểu vận hành |
Maintained, Spring return (from left), Spring return (two-way) |
Vị trí rút khóa |
Left, Right, Center |
Vị trí hoạt động |
90° , 45° |
Kích thước đầu |
D31.5mm, D35mm |
Kích thước lắp |
D25, D30 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D25, D30 |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO+1NC, 2NO+2NC |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
Vật liệu bezel |
Metal |
Màu sắc bezel |
Mat aluminum color |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
30 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
30 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
10, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
100, 000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
53.3mm, 53.4mm |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-25...40°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
31.5mm, 35mm |
Chiều cao tổng thể |
39.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
74.8mm, 74.9mm |
Tiêu chuẩn |
KC |
Phụ kiện đi kèm |
Key |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
CR-CB |