Loại |
Key selector switches |
Kiểu tay gạt |
Key |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
2, 3 |
Kiểu vận hành |
Maintained, Spring return (from right), Spring return (left to center), Spring return (right to center), Spring return (two-way) |
Vị trí rút khóa |
All positions, Left, Right, Center, Right + Left |
Vị trí hoạt động |
90° , 45° |
Kích thước đầu |
D34.7mm |
Kích thước lắp |
D30 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D30.5 |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO, 1NC, 2NO, 1NO+1NC, 2NC, 3NO, 2NO+1NC, 1NO+2NC, 3NC |
Công suất tiếp điểm |
6A at 240VAC, 8A at 24VDC |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
Vật liệu bezel |
Metal |
Màu sắc bezel |
Coloring chrome plating |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
30 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
30 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
500, 000 operations, 300 |
Tuổi thọ điện |
500, 000 operations, 300 |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals, Push-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
47.3mm, 41.5mm |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
75g |
Chiều rộng tổng thể |
34.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
64.1mm, 58.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP69 |
Tiêu chuẩn |
cUL, CCC, CE, TÜV, CSA |
Phụ kiện đi kèm |
Key |