Loại |
Key selector switches |
Kiểu tay gạt |
Key |
Hình dạng đầu |
Square |
Số vị trí |
3 |
Kiểu vận hành |
Maintained |
Vị trí rút khóa |
All positions |
Vị trí hoạt động |
45° |
Kích thước đầu |
W18xH18mm |
Kích thước lắp |
D16 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D16 |
Cấu hình tiếp điểm |
2NO+2NC |
Công suất tiếp điểm |
3A at 30VDC, 3A at 250VAC, 5A at 125VAC |
Màu sắc bezel |
Black |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
20 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
10 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
250,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Kiểu đấu nối |
Solder terminas |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
28.5mm |
Môi trường hoạt động |
Oil-resistant |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
26.5g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
Chiều cao tổng thể |
20mm |
Chiều sâu tổng thể |
38mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Phụ kiện đi kèm |
Key |