Loại |
Bullet & receptacle connectors |
Loại đầu đực/ cái |
Male, Female |
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
1.7mm, 1.8mm, 2.4mm |
Vật liệu tiếp xúc |
Brass |
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Electro-tin-plating |
Lớp cách điện |
Yes |
Vật liệu cách điện |
Nylon |
Đường kính trong của lớp bảo vệ dây điện |
3.1mm, 3.2mm, 3.9mm |
Loại cách điện |
Shrouded |
Màu lớp cách điện |
Transparent, Red, Blue |
Hình dạng thân |
Straight |
Đường kính lớp cách điện |
5.1mm, 4.7mm, 7.4mm, 6.9mm |
Đường kính đầu hình viên đạn |
2mm, 4mm, 3.9mm |
Dùng cho dây mềm |
0.5...0.75mm², 20...18AWG, 0.75...1.25mm², 18...16AWG, 2mm², 14AWG |
Đặc điểm |
Insulate |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ lớp cách điện |
-40...105°C |
Tiêu chuẩn |
JIS, RoHS, UL |