CPU tiêu chuẩn SIMATIC S7-400 SIEMENS  6ES7414-3XM07-0AB0

CPU tiêu chuẩn SIMATIC S7-400 SIEMENS CPU tiêu chuẩn SIMATIC S7-400 SIEMENS
Loại: Modular; System power supply; 2MB
Hãng sản xuất: SIEMENS
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 0

Series: CPU tiêu chuẩn SIMATIC S7-400 SIEMENS CPU 414 series

Model: 6ES7414-3XM07-0AB0

Đặc điểm chung của CPU tiêu chuẩn SIMATIC S7-400 SIEMENS CPU 414 series (chứa model 6ES7414-3XM07-0AB0)

Thông số kỹ thuật của CPU tiêu chuẩn SIMATIC S7-400 SIEMENS 6ES7414-3XM07-0AB0

Category

CPU module

Loại

Modular

Nguồn cấp

System power supply

Công suất tiêu thụ

5.5W

Bộ nhớ

2MB

Ngôn ngữ lập trình

LAD, FBD, STL, SCL, CFC, GRAPH, HiGraph®

Bàn phím lập trình

No

Kiểu hiển thị

LED indicator

Phương thức giao tiếp

RS-485 (2ch)

Giao thức truyền thông

MPI, PROFIBUS-DP, PROFIBUS-DP master, PROFIBUS-DP slave

Giao tiếp vật lý

DB9 Female

Số cổng giao tiếp

2

Số điểm vào/ra digital mở rộng

65,536

Số điểm ngõ vào digital mở rộng

65,536

Số điểm ngõ vào analog mở rộng

4,096

Số điểm ngõ ra analog mở rộng

4,096

Chức năng bảo vệ

Program protect, Password protection, Block encryption

Chức năng

Firmware update, Isochronous mode

Phương pháp đấu nối

DB9 Female

Kiểu lắp đặt

Plug-in mounting

Nhiệt độ hoạt động môi trường

0...60°C

Khối lượng tương đối

900g

Chiều rộng tổng thể

25mm

Chiều cao tổng thể

290mm

Chiều sâu tổng thể

219mm

Tiêu chuẩn

CE, UKCA, UL, RCM, IECE, CCC, ATEX

Phụ kiện mua rời

Mounting space labe: 6ES7912-0AA00-0AA0, RS485 repeater: 6ES7972-0AA02-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BA12-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BA42-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BA52-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BA52-0XB0, Connection plug: 6ES7972-0BB12-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BB42-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BB52-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BB52-0XB0, RJ45 plug-in connector: 6GK1901-1BB10-2AA0

Cáp kết nối (Bán riêng)

6ES7901-0BF00-0AA0, 6XV1830-0EH10, 6XV1840-2AH10, 6XV1873-2A

Mô-đun mở rộng (Bán riêng)

Digital input module: 6ES7421-1BL01-0AA0, Digital input module: 6ES7421-1EL00-0AA0, Digital input module: 6ES7421-1FH20-0AA0, Digital input module: 6ES7421-7BH01-0AB0, Digital input module: 6ES7421-7DH00-0AB0, Digital output module: 6ES7422-1BH11-0AA0, Digital output module: 6ES7422-1BL00-0AA0, Digital output module: 6ES7422-1FH00-0AA0, Digital output module: 6ES7422-1HH00-0AA0, Digital output module: 6ES7422-7BL00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-0HH00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-1KF00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-1KF10-0AB0, Analog input module: 6ES7431-1KF20-0AB0, Analog input module: 6ES7431-7KF00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-7KF10-0AB0, Analog input module: 6ES7431-7QH00-0AB0, Analog output module: 6ES7432-1HF00-0AB0, Counter module: 6ES7450-1AP01-0AE0, Positioning module: 6ES7451-3AL00-0AE0, Cam controller system: 6ES7452-1AH00-0AE0, Positioning module: 6ES7453-3AH00-0AE0, Controller module: 6ES7455-0VS00-0AE0, Controller module: 6ES7455-1VS00-0AE0, Communication module: 6ES7440-1CS00-0YE0, Communication module: 6ES7441-1AA05-0AE0, Communication module: 6ES7441-2AA05-0AE0, Communication module: 6GK7443-5DX05-0XE0, Communication module: 6GK7443-1GX30-0XE0

Mô-đun giao diện (Bán riêng)

6ES7964-2AA04-0AB0, 6ES7460-0AA01-0AB0, 6ES7461-0AA01-0AA0, 6ES7460-1BA01-0AB0, 6ES7461-1BA01-0AA0, 6ES7460-3AA01-0AB0, 6ES7461-3AA01-0AA0

Mô-đun cấp nguồn (Bán riêng)

6ES7407-0DA02-0AA0, 6ES7407-0KA02-0AA0, 6ES7407-0KR02-0AA0, 6ES7407-0RA02-0AA0, 6ES7405-0DA02-0AA0, 6ES7405-0KA02-0AA0, 6ES7405-0KR02-0AA0, 6ES7405-0RA02-0AA0

Đế cắm (Bán riêng)

6ES7400-1JA01-0AA0, 6ES7400-1JA11-0AA0, 6ES7400-1TA01-0AA0, 6ES7400-1TA11-0AA0, 6ES7400-2JA00-0AA0, 6ES7400-2JA10-0AA0, 6ES7401-1DA01-0AA0, 6ES7401-2TA01-0AA0, 6ES7403-1JA01-0AA0, 6ES7403-1JA11-0AA0, 6ES7403-1TA01-0AA0, 6ES7403-1TA11-0AA0

Thẻ nhớ (Bán riêng)

6ES7952-0AF00-0AA0, 6ES7952-0KF00-0AA0, 6ES7952-0KH00-0AA0, 6ES7952-1AH00-0AA0, 6ES7952-1AK00-0AA0, 6ES7952-1AL00-0AA0, 6ES7952-1AM00-0AA0, 6ES7952-1AP00-0AA0, 6ES7952-1AS00-0AA0, 6ES7952-1AY00-0AA0, 6ES7952-1KK00-0AA0, 6ES7952-1KL00-0AA0, 6ES7952-1KM00-0AA0, 6ES7952-1KP00-0AA0, 6ES7952-1KS00-0AA0, 6ES7952-1KT00-0AA0, 6ES7952-1KY00-0AA0

Đầu nối (Bán riêng)

6GK1500-0EA02

Phụ kiện khác (Bán riêng)

Front connector: 6ES7431-7KF00-6AA0, Front connector: 6ES7492-1AL00-0AA0, Front connector: 6ES7492-1AL00-1AB0, Front connector: 6ES7492-1BL00-0AA0, Front connector: 6ES7492-1CL00-0AA0, Front connector: 6ES7492-1CL00-1AB0, Front connector: 6ES7431-7QH00-0AB0, Front connector: 6ES7922-4BC50-0AD0, Front connector: 6ES7922-4BC50-0AE0, Front connector: 6ES7922-4BC50-5AD0, Front connector: 6ES7922-4BC50-5AE0, Front connector: 6ES7922-4BD20-0AD0, Front connector: 6ES7922-4BD20-0AE0, Front connector: 6ES7922-4BD20-0UD0, Front connector: 6ES7922-4BD20-5AD0, Front connector: 6ES7922-4BD20-5AE0, Front connector: 6ES7922-4BF00-0AD0, Labelling sheet: 6ES7492-2AX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2BX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2CX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2DX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2XX00-0AA0

Tài liệu CPU tiêu chuẩn SIMATIC S7-400 SIEMENS

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 174.772.660
Chat hỗ trợ