Loại |
Hand saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Set |
Số lượng cái trên 1 bộ |
2, 3, 10 |
Sử dụng trên vật liệu |
Stainless steel, Unhardened tool steel |
Chiều dài |
10'', 12'' |
Kiểu răng |
V-tooth |
Vật liệu răng |
Bi-Metal |
Số răng trên inch |
18, 24, 32 |
Kiểu cắt |
Straight |
Độ uốn cong |
Flexible |
Vật liệu thân |
Bi-Metal (BiM) |