Loại |
Flange nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M12 |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
White zinc plating |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
1.75mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Kích thước dụng cụ |
18mm |
Loại mặt bích |
Serrated |
Đường kính mặt bích |
26mm |
Màu |
White |
Đường kính tổng thể |
26mm |
Chiều dài tổng thể |
11.57mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |