Loại |
Flange nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M4 |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
White zinc plating |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
0.7mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Kích thước dụng cụ |
7mm |
Loại mặt bích |
Serrated |
Đường kính mặt bích |
10mm |
Màu |
White |
Đường kính tổng thể |
10mm |
Chiều dài tổng thể |
4.65mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |