Loại |
Flange nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M4, M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M20 |
Chất liệu |
304 stainless steel |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Kích thước dụng cụ |
7mm, 8mm, 10mm, 13mm, 15mm, 18mm, 21mm, 24mm, 30mm |
Loại mặt bích |
Serrated |
Đường kính mặt bích |
10mm, 11.8mm, 14.2mm, 17.9mm, 21.8mm, 26mm, 29.9mm, 34.5mm, 42.8mm |
Đường kính tổng thể |
10mm, 11.8mm, 14.2mm, 17.9mm, 21.8mm, 26mm, 29.9mm, 34.5mm, 42.8mm |
Chiều dài tổng thể |
4.65mm, 4.7mm, 5.7mm, 7.64mm, 9.64mm, 11.57mm, 13.3mm, 15.3mm, 18.7mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |