Loại |
T-slot nuts |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
Black oxide |
Kích thước ren |
M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M24 |
Bước ren |
0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu ren |
M |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Cấp bền |
8.8 |
Chiều rộng tổng thể |
10mm, 13mm, 15mm, 18mm, 22mm, 25mm, 28mm, 32mm, 35mm, 44mm |
Chiều cao tổng thể |
8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 24mm, 28mm, 36mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |