Loại máy bơm |
Bare shaft pump head |
Cấu trúc bơm |
Bare shaft |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số lượng cánh quạt |
1 |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
Ứng dụng |
Water supply for civil, agricultural and industrial plants, Fire fighting, Pressurisation |
Lưu lượng |
42...150m³/h |
Tổng cột áp |
28.3...19.9m |
Áp suất làm việc tối đa |
10bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flange EN 733 |
Kích thước đầu hút |
DN100 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange EN 733 |
Kích thước đầu xả |
DN80 |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Impeller), Cast iron (Motor bracket), Cast iron (Pump body) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Bare shaft centrifugal pump constructed in compliance with EN 733 standards; widely used in water supplies, pressurisation and fire-fighting systems. The pump is supplied with counter-flange |
Chiều rộng tổng thể |
490mm |
Chiều cao tổng thể |
614mm |
Chiều sâu tổng thể |
595mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
EN, ISO |