Đầu bơm tháo rời PENTAX 4CA series 

Đầu bơm tháo rời PENTAX 4CA series
Hãng sản xuất: PENTAX
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 1

Series: Đầu bơm tháo rời PENTAX 4CA series

Thông số kỹ thuật chung của Đầu bơm tháo rời PENTAX 4CA series

Loại máy bơm

Bare shaft pump head

Cấu trúc bơm

Bare shaft

Nguyên lý hoạt động

Centrifugal pump

Số lượng cánh quạt

1

Dùng cho chất lỏng

Water

Nhiệt độ chất lỏng

-10...90°C

Ứng dụng

Water supply for civil, agricultural and industrial plants, Fire fighting, Pressurisation

Lưu lượng

1.5...12m³/h, 1.5...15m³/h, 3...18m³/h, 3...21m³/h, 4.5...21m³/h, 4.5...24m³/h, 6...24m³/h, 9...27m³/h, 9...30m³/h, 9...33m³/h, 9...42m³/h, 9...45m³/h, 9...48m³/h, 9...39m³/h, 10.5...42m³/h, 10.5...45m³/h, 12...45m³/h, 12...48m³/h, 12...54m³/h, 18...84m³/h, 18...90m³/h, 18...96m³/h, 18...60m³/h, 18...72m³/h, 24...78m³/h, 24...84m³/h, 27...84m³/h, 30...90m³/h, 27...126m³/h, 27...132m³/h, 27...138m³/h, 24...96m³/h, 27...102m³/h, 30...108m³/h, 33...120m³/h, 36...132m³/h, 42...132m³/h, 42...144m³/h, 42...150m³/h, 42...168m³/h, 48...180m³/h, 48...192m³/h, 60...180m³/h, 60...192m³/h, 60...204m³/h, 72...216m³/h, 84...228m³/h, 84...240m³/h, 84...252m³/h, 102...252m³/h, 102...276m³/h, 120...348m³/h, 120...372m³/h, 120...396m³/h, 144...444m³/h, 144...492m³/h, 144...540m³/h, 144...564m³/h, 168...564m³/h, 168...588m³/h, 168...612m³/h, 200...800m³/h, 200...850m³/h, 200...900m³/h, 250...1100m³/h, 250...1170m³/h, 250...1200m³/h, 250...1300m³/h, 250...1400m³/h, 250...1500m³/h, 250...1600m³/h

Tổng cột áp

5.9...2.6m, 7.2...3.6m, 8.8...4m, 10.8...4.2m, 12.7...6.3m, 15.7...6.8m, 17.2...6.5m, 20...8.3m, 22.2...9.1m, 4.4...2m, 5.5...3.3m, 6.3...3.4m, 7.5...2.5m, 8.9...4.5m, 11.1...6.8m, 11.4...4.7m, 13.9...8.3m, 14.9...9.4m, 15.2...6.6m, 18.2...8.3m, 20.8...8.4m, 5.5...2.1m, 6.4...2.9m, 8...2.3m, 9.4...3.1m, 12...3.2m, 13.1...4.2m, 14.7...4.6m, 17.7...7.5m, 20...8.2m, 22.9...8.4m, 24.7...16.8m, 31.4...21.6m, 37.2...25.1m, 5.1...2.8m, 6.3...3m, 7.6...2.9m, 8.6...3.6m, 9.9...4.6m, 11.6...5m, 13.1...7m, 14.8...9.3m, 21...8.7m, 22.9...8.8m, 23.5...13.9m, 28.9...17.2m, 34...18.2m, 5.7...2.2m, 6.8...2.6m, 7.4...3.1m, 8.9...3.5m, 9.8...3.8m, 13.1...7.1m, 14.7...7.5m, 19.2...11.1m, 22.9...12.6m, 28.3...19.9m, 35...23.7m, 13.6...7.8m, 15.4...9.1m, 16.9...11.4m, 19.6...12.7m, 22.3...13.8m, 31.4...17.9m, 36.5...23.1m, 40.6...25.8m, 48.7...31.6m, 56...36.7m, 20.2...11.1m, 24...14.7m, 25.8...15.7m, 33...22.2m, 39.6...28.2m, 47.6...33.8m, 54.5...39.1m, 59.5...45m, 28.3...19.6m, 32.2...21.8m, 36.3...23.6m, 41...27.2m, 47.8...28.7m, 54.4...34.3m, 60.3...39.8m, 21.7...12.5m, 26.6...14.6m, 33.4...16.7m, 44.1...31.5m, 50.8...36.6m, 58.5...44m, 25.5...16.8m, 33...19m, 35...20m, 39.9...24.3m, 45.8...27.4m, 51.7...30.3m, 57.4...31.7m

Áp suất làm việc tối đa

10bar

Kiểu kết nối đầu hút

Flange EN 733

Kích thước đầu hút

DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300

Kiểu kết nối đầu xả

Flange EN 733

Kích thước đầu xả

DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250

Cấp độ cách điện

Class F

Chất liệu thân máy bơm

Cast iron (Impeller), Cast iron (Motor bracket), Cast iron (Pump body)

Màu sắc

Dark blue

Đặc điểm nổi bật

Bare shaft centrifugal pump constructed in compliance with EN 733 standards; widely used in water supplies, pressurisation and fire-fighting systems. The pump is supplied with counter-flange

Chiều rộng tổng thể

360mm, 400mm, 390mm, 450mm, 440mm, 490mm, 550mm, 540mm, 610mm, 660mm, 730mm

Chiều cao tổng thể

342mm, 390mm, 455mm, 302mm, 307mm, 410mm, 555mm, 500mm, 400mm, 530mm, 614mm, 615mm, 720mm, 655mm, 800mm, 805mm, 765mm, 850mm

Chiều sâu tổng thể

440mm, 460mm, 595mm, 570mm, 485mm, 610mm, 670mm, 690mm

Tiêu chuẩn đại diện

EN, ISO

Phụ kiện mua riêng

6306-ZZ C3

Tài liệu Đầu bơm tháo rời PENTAX 4CA series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79
Hotline: (+84) 989 465 256 (Miền Bắc) / (+84) 936 862 799 (Miền Nam)
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 2 -  Đã truy cập: 120.495.167
Chat hỗ trợ