Loại |
Inductive Displacement sensor heads |
Phạm vi đo |
0...0.5mm, 0...1mm, 0...2mm, 0...7mm, 0...4mm |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal |
Đối tượng tiêu chuẩn |
18x18x3mm, 30x30x3mm, 60x60x3mm, 45x45x3mm |
Tuyến tính |
±0.5% F.S, ±1% F.S |
Độ phân giải |
1µm |
Vật liệu cảm biến |
Brass, Stainless steel, Zinc (nickel-plated) |
Phương pháp lắp đặt |
Pre-wired connector |
Kiểu lắp đặt |
Mounting bracket |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C, -20...70°C, -10...200°C |
Độ ẩm môi trường |
35%...85% |
Khối lượng tương đối |
120g, 140g, 160g, 130g |
Chiều rộng tổng thể |
13mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
15.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67, IP60 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Brackets: ZX-XBE1, Protective spiral tubes |
Bộ điều khiển (Bán riêng) |
ZX-EDA11, ZX-EDA41 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
ZX-XC1A, ZX-XC4A, ZX-XC8A |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
ZX-CAL2, ZX-SB11, ZX-SF11, ZX-SFW11EV3, ZX-SW11EV3, ZX-XBE1, ZX-XBE2 |