Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
10x10x3mm, iron |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
16.6mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
3.6m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Khối lượng tương đối |
120g |
Đường kính tổng thể |
8mm |
Chiều dài tổng thể |
22mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Bộ khuếch đại (Mua rời) |
E2NC-EA0, E2NC-EA10 2M, E2NC-EA21 2M, E2NC-EA40 2M, E2NC-EA51 2M, E2NC-EA7, E2NC-EA7TW, E2NC-EA9, E2NC-EA9TW |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
E3X-CN21, E3X-CN22 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
PFP-M, E39-EP1, E3NW-CCL, E3NW-DS, E3NW-ECT |