Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
0.6mm, 1mm, 2mm, 5mm, 7mm |
Hình dạng |
Cylindrical type, Threaded cylindrical type, Flat type |
Loại chống nhiễu |
Shielded, Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side, Upper side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
5x5x3mm, iron, 10x10x3mm, 22x22x3mm, 20x20x3mm |
Chất liệu vỏ |
Brass, Stainless steel (SUS), Zinc |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting, Through hole mounting (Non-flush mounting), Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
25mm, 16.6mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2.6m, 3.6m |
Môi trường hoạt động |
Standard, Heat resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C, -10…200°C |
Khối lượng tương đối |
120g, 210g |
Chiều rộng thân |
30mm |
Chiều cao thân |
14mm |
Chiều sâu thân |
4.8mm |
Đường kính thân |
3mm, 5.4mm, 8mm, 15.7mm |
Chiều dài thân |
18mm, 22mm, 46.3mm, 30mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Bộ khuếch đại (Mua rời) |
E2NC-EA0, E2NC-EA10 2M, E2NC-EA21 2M, E2NC-EA40 2M, E2NC-EA51 2M, E2NC-EA7, E2NC-EA7TW, E2NC-EA9, E2NC-EA9TW |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
E3X-CN21, E3X-CN22 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
PFP-M, E39-EP1, E3NW-CCL, E3NW-DS, E3NW-ECT |