Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm |
Hình dạng |
Cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
10x10x3mm, iron |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
3.5m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Khối lượng tương đối |
120g |
Đường kính thân |
8mm |
Chiều dài thân |
22mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Bộ khuếch đại (Mua rời) |
E2C-EDA0, E2C-EDA21 2M, E2C-EDA41 2M, E2C-EDA51 2M, E2C-EDA6, E2C-EDA7, E2C-EDA8, E2C-EDA9 |