Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
7mm |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
22x22x3mm, iron |
Chất liệu vỏ |
Brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
25mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
2.5m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Khối lượng tương đối |
210g |
Đường kính thân |
18mm |
Chiều dài thân |
46.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Bộ khuếch đại (Mua rời) |
E2C-EDA0, E2C-EDA21 2M, E2C-EDA41 2M, E2C-EDA51 2M, E2C-EDA6, E2C-EDA7, E2C-EDA8, E2C-EDA9 |