Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
0.8...1.8mm, 1...2mm, 1.5...3mm, 2...5mm, 5...10mm, 10...18mm, 20...50mm, 1.5mm, 2mm, 5mm |
Hình dạng |
Cylindrical type, Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded, Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
5x5x1mm, iron, 8x8x1mm, 12x12x1mm, 18x18x1mm, 30x30x1mm, 50x50x1mm |
Chất liệu vỏ |
Stainless steel (SUS), Brass |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, Through hole mounting (Flush mounting), Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
15mm, 27mm, 37mm, 22mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
3m, 5m, 10m |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Heat resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C, -10…200°C |
Khối lượng tương đối |
40g, 45g, 50g, 60g, 140g, 270g, 300g |
Đường kính thân |
3.5mm, 5.4mm, 28mm |
Chiều dài thân |
15mm, 18mm, 30mm, 40mm, 50mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP60 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
Mounting bracket: Y92E-F3R5, Mounting bracket: Y92E-F5R4 |
Bộ khuếch đại (Mua rời) |
E2C-GE4A, E2C-GF4A, E2C-AK4A, E2C-AM4A, E2C-JC4A 2M, E2C-JC4AP 2M, E2C-JC4CH 2M, E2C-JC4DH 2M, E2C-JC4EH 2M |