DBV1.25-10 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 20mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
DBV2-10 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 20mm
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
DBV2-10 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 20mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-10 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 20mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-10 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 20mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-10 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 20mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-14 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 24mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-14 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 24mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-14 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 24mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-18 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 31mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-18 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 31mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-18 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 31mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-10 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 23mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-10 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 23mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-10 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 23mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-14 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 27mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-14 RED
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 27mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV5.5-14 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 4...6mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 27mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-14 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 24mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-14 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 24mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-14 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 24mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-18 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 28mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-18 RED
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 28mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-18 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 28mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-18 BLUE
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 28mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-18 RED
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 28mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1.25-18 YELLOW
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng, Đồng thau; Chiều dài tổng thể: 28mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|