DBV1-10
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.3mm; Đồng
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
DBV1-18
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.2mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1-9
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 9mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-9
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 9mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1-14
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1-11
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 11mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVS2-18
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVS1-13
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 1.9mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-14
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.4mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVLL2-13
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 4.5mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV1-13
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVL2-18
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.8mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVS1-18
|
Dùng cho dây mềm: 0.5...1.5mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-10
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 10mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.4mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVS2-14
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.1mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV0.5-8
|
Dùng cho dây mềm: 0.2...0.5mm², 26...22AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 8mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 1.5mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-13
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.4mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBV2-18
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 18mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 2.2mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVL2-13
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 13mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
DBVL2-14
|
Dùng cho dây mềm: 1.5...2.5mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Chiều dài đầu cốt pin dẹt: 14mm; Độ rộng đầu cốt pin dẹt: 3mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|