Loại |
Pin terminals |
Điện áp |
600V |
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
3.5mm, 4.5mm, 5.8mm, 7.7mm, 9.4mm, 11.4mm |
Đường kính ngoài phần cho dây vào (D) |
7.1mm, 9mm, 11.5mm, 13.3mm, 15.6mm |
Chiều dài phần cho dây vào |
8.4mm, 10mm, 12mm, 13mm, 18.5mm |
Vật liệu tiếp xúc |
Brass |
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Electro-tin-plating |
Lớp cách điện |
Yes |
Vật liệu cách điện |
PVC |
Màu lớp cách điện |
Transparent |
Hình dạng thân |
Straight |
Đường kính chân pin |
3.5mm, 4.5mm, 6.5mm, 6.9mm |
Chiều dài chân pin |
20mm, 25mm, 28mm, 30mm |
Dùng cho dây cứng |
1.82...2.89mm, 2.89...3.65mm |
Dùng cho dây mềm |
2.63...6.64mm², 12...10AWG, 6.64...10.52mm², 8AWG, 10.52...16.78mm², 6AWG, 16.78...26.66mm², 4AWG, 26.66...42.42mm², 2AWG, 42.42...60.57mm², 1/0AWG |
Đặc điểm |
With cap |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ lớp cách điện |
60°C Max. |
Đường kính tổng thể |
7.1mm, 9mm, 11.5mm, 13.3mm, 15.6mm |
Chiều dài tổng thể |
33.5mm, 40.5mm, 47mm, 50mm, 60mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Cap: VC 8 Cap: VC 14, Cap: VC 22S, Cap: VC 38, Cap: VC 60 |