Loại |
Butt splice connectors |
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
1.4mm, 1.8mm, 2.3mm, 3.5mm |
Chiều dài phần cho dây vào |
11.5mm, 15mm |
Lớp cách điện |
Yes |
Vật liệu cách điện |
Vinyl |
Đường kính trong của lớp bảo vệ dây điện |
2.9mm, 3.8mm, 4.5mm, 6.4mm |
Màu lớp cách điện |
Yellow, Red, Blue, Transparent |
Hình dạng thân |
Straight |
Dùng cho dây mềm |
0.3...0.75mm², 22...18AWG, 1.04...2.63mm², 22...16AWG, 2.63...6.64mm², 16...14AWG, 0.3...1.65mm², 12...10AWG |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều dài tổng thể |
24mm, 25.5mm, 27.5mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |