Loại |
Butt splice connectors |
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
1.8mm, 2.5mm, 3.1mm, 3.8mm, 4.8mm, 5.5mm, 7mm, 8.2mm, 9.8mm, 11.5mm, 13.5mm, 15mm, 16.5mm, 18.5mm, 21mm, 24mm, 27mm, 30mm, 35mm, 39mm, 44mm |
Đường kính ngoài phần cho dây vào (D) |
3.7mm, 4mm, 4.8mm, 5.5mm, 6.8mm, 7.5mm, 9mm, 10.5mm, 12.5mm, 14.5mm, 17.5mm, 19.5mm, 21mm, 23.5mm, 26.5mm, 30mm, 34mm, 38mm, 45mm, 50mm |
Chiều dài phần cho dây vào |
20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 150mm, 170mm |
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Tin plated |
Hình dạng thân |
Straight |
Dùng cho dây mềm |
1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm², 500mm², 630mm², 800mm², 1000mm² |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |