|
TMEN 2Y-4M Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 10mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-4N Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-4L Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-3.5 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-5 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-3.5 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-4S Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 3.5Y-4 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...4.6mm², 12AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-3 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-4N Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-2.5 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 2.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 4.7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-3.5L Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-3L Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-3K Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-5M Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-5L Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-4S Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 3.5Y-5 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...4.6mm², 12AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 5.5Y-4 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-5 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 5.5Y-5 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 9mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-4M Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-8 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 8.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 14mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-3S Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 5.5Y-4S Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 3.5Y-6 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...4.6mm², 12AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-3N Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-3 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.9mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 5.5Y-6 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 12.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-3.5S Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-6 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-3.5K Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 2Y-4 Blue (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 1.25Y-6 Red (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.3...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 6.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 11mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 0.3Y-2 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.2...0.5mm², 24...20AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 2.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 0.3Y-3 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.2...0.5mm², 24...20AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.2mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 0.3Y-3.5N Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.2...0.5mm², 24...20AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 3.7mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 5.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 0.3Y-4N Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.2...0.5mm², 24...20AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 4.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 6.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
TMEN 0.3Y-5 Yellow (Translucent)
|
Dùng cho dây mềm: 0.2...0.5mm², 24...20AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng, Màu mờ đục; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|