Loại |
Spade connectors |
Loại đầu đực/ cái |
Female |
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
1.7mm, 2.3mm, 3.4mm |
Đường kính ngoài phần cho dây vào (D) |
4.3mm, 4.9mm, 6.7mm |
Chiều dài phần cho dây vào |
10mm, 13mm |
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
Lớp cách điện |
Yes |
Vật liệu cách điện |
PVC |
Loại cách điện |
Unshrouded |
Màu lớp cách điện |
Red, Blue, Yellow |
Hình dạng thân |
Straight |
Chiều dài đầu ghim |
9mm, 10mm, 11mm, 13mm, 14mm, 12mm, 16mm |
Chiều rộng đầu ghim |
3.8mm, 5.6mm, 6.5mm, 7.4mm, 9mm, 10.9mm |
Dùng cho dây mềm |
0.5...1.5mm², 22...16AWG, 1.5...2.5mm², 16...14AWG, 4...6mm², 12...10AWG |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
4.3mm, 5.6mm, 6.5mm, 7.4mm, 4.9mm, 9mm, 6.7mm, 10.9mm |
Chiều dài tổng thể |
19mm, 20mm, 21mm, 23mm, 27mm, 25mm, 29.6mm |
Chiều sâu tổng thể |
4.3mm, 4.9mm, 6.7mm |