|
Loại |
Pin terminals |
|
Điện áp |
600V |
|
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
3.6mm, 6.6mm |
|
Chiều dài phần cho dây vào |
16mm, 17.6mm |
|
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
|
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Electro-tin-plating |
|
Lớp cách điện |
Yes |
|
Vật liệu cách điện |
Vinyl |
|
Màu lớp cách điện |
Red, Translucent |
|
Hình dạng thân |
Straight |
|
Đường kính chân pin |
1.1mm |
|
Chiều dài chân pin |
9mm, 11mm |
|
Dùng cho dây mềm |
0.3...1.65mm², 22...16AWG |
|
Đặc điểm |
Single wire, Twin wire |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Chiều dài tổng thể |
25mm, 27mm, 26.6mm, 28.6mm |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |