CE 2.5-8 Blue
|
Dùng cho dây mềm: 2.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 4.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 4.0-10 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 4mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 17mm; Đường kính tổng thể: 5.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.5-6 White
|
Dùng cho dây mềm: 0.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.3mm; Chiều dài phần cho dây vào: 6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12mm; Đường kính tổng thể: 3.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.5-8 White
|
Dùng cho dây mềm: 0.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.3mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 3.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.5-10 White
|
Dùng cho dây mềm: 0.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.3mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 3.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-6 M.blue
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-8 M.blue
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-12 M.blue
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-10 White
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-6 Red
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-8 Red
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-10 Red
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-12 Red
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.5-8 Black
|
Dùng cho dây mềm: 1.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 4.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.5-10 Black
|
Dùng cho dây mềm: 1.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 4.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.5-12 Black
|
Dùng cho dây mềm: 1.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 4.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 2.5-8 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 2.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 4.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 2.5-10 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 2.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 4.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 2.5-12 Blue
|
Dùng cho dây mềm: 2.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 4.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 4.0-10 Orange
|
Dùng cho dây mềm: 4mm²; Lớp cách điện: Có; Màu cam; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 17mm; Đường kính tổng thể: 5.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 4.0-12 Orange
|
Dùng cho dây mềm: 4mm²; Lớp cách điện: Có; Màu cam; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20mm; Đường kính tổng thể: 5.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 4.0-18 Orange
|
Dùng cho dây mềm: 4mm²; Lớp cách điện: Có; Màu cam; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 26mm; Đường kính tổng thể: 5.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 6.0-12 Green
|
Dùng cho dây mềm: 6mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh lá cây; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20mm; Đường kính tổng thể: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 6.0-18 Green
|
Dùng cho dây mềm: 6mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh lá cây; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 26mm; Đường kính tổng thể: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 10-18 Brown
|
Dùng cho dây mềm: 10mm²; Lớp cách điện: Có; Màu nâu; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 4.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 8.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 16-12 Green
|
Dùng cho dây mềm: 16mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh lá cây; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 6.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 24mm; Đường kính tổng thể: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 16-18 Ivory
|
Dùng cho dây mềm: 16mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng ngà; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 6.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 25-16 Black
|
Dùng cho dây mềm: 25mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 7.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 16mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 25-22 Black
|
Dùng cho dây mềm: 25mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 7.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 22mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 35mm; Đường kính tổng thể: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 35-16 Red
|
Dùng cho dây mềm: 35mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 8.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 16mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 30mm; Đường kính tổng thể: 13.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 35-25 Red
|
Dùng cho dây mềm: 35mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 8.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 25mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 39mm; Đường kính tổng thể: 13.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 50-20 Blue
|
Dùng cho dây mềm: 50mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 10.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 20mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 36mm; Đường kính tổng thể: 16mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 50-25 Blue
|
Dùng cho dây mềm: 50mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 10.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 25mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 40mm; Đường kính tổng thể: 16mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 10-12 Brown
|
Dùng cho dây mềm: 10mm²; Lớp cách điện: Có; Màu nâu; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 4.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 22mm; Đường kính tổng thể: 8.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.5-10 Orange
|
Dùng cho dây mềm: 0.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu cam; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.3mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 3.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.5-6 Orange
|
Dùng cho dây mềm: 0.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu cam; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.3mm; Chiều dài phần cho dây vào: 6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12mm; Đường kính tổng thể: 3.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.5-8 Orange
|
Dùng cho dây mềm: 0.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu cam; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.3mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 3.2mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-10 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-10 M.blue
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-12 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-12 White
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-6 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-6 White
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-8 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-10 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-12 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-6 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 6mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.0-8 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.5-10 D.red
|
Dùng cho dây mềm: 1.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 4.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.5-12 D.red
|
Dùng cho dây mềm: 1.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 4.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 1.5-8 D.red
|
Dùng cho dây mềm: 1.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 4.1mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 10-12 Ivory
|
Dùng cho dây mềm: 10mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng ngà; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 4.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 22mm; Đường kính tổng thể: 8.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 10-12 Red
|
Dùng cho dây mềm: 10mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 4.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 22mm; Đường kính tổng thể: 8.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 10-18 Ivory
|
Dùng cho dây mềm: 10mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng ngà; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 4.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 8.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 10-18 Red
|
Dùng cho dây mềm: 10mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 4.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 8.4mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 16-12 Blue
|
Dùng cho dây mềm: 16mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 6.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 24mm; Đường kính tổng thể: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 16-12 Ivory
|
Dùng cho dây mềm: 16mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng ngà; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 6.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 24mm; Đường kính tổng thể: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 16-18 Blue
|
Dùng cho dây mềm: 16mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 6.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 16-18 Green
|
Dùng cho dây mềm: 16mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh lá cây; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 6.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 9.6mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 2.5-10 Blue
|
Dùng cho dây mềm: 2.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xanh dương; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 4.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 2.5-12 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 2.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 4.8mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 25-16 Brown
|
Dùng cho dây mềm: 25mm²; Lớp cách điện: Có; Màu nâu; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 7.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 16mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 25-16 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 25mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 7.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 16mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 28mm; Đường kính tổng thể: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 35-16 Beige
|
Dùng cho dây mềm: 35mm²; Lớp cách điện: Có; Màu be; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 8.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 16mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 30mm; Đường kính tổng thể: 13.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 35-25 Beige
|
Dùng cho dây mềm: 35mm²; Lớp cách điện: Có; Màu be; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 8.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 25mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 39mm; Đường kính tổng thể: 13.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 4.0-12 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 4mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20mm; Đường kính tổng thể: 5.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 4.0-18 Gray
|
Dùng cho dây mềm: 4mm²; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 26mm; Đường kính tổng thể: 5.5mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 50-20 Olive
|
Dùng cho dây mềm: 50mm²; Lớp cách điện: Có; Màu Ô liu; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 10.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 20mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 36mm; Đường kính tổng thể: 16mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 50-25 Olive
|
Dùng cho dây mềm: 50mm²; Lớp cách điện: Có; Màu Ô liu; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 10.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 25mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 40mm; Đường kính tổng thể: 16mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 6.0-12 Black
|
Dùng cho dây mềm: 6mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20mm; Đường kính tổng thể: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 6.0-12 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 6mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20mm; Đường kính tổng thể: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 6.0-18 Black
|
Dùng cho dây mềm: 6mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 26mm; Đường kính tổng thể: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 6.0-18 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 6mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.9mm; Chiều dài phần cho dây vào: 18mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 26mm; Đường kính tổng thể: 7mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 0.75-8 White
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 25-22 Yellow
|
Dùng cho dây mềm: 25mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 7.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 22mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 35mm; Đường kính tổng thể: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE 25-22 Brown
|
Dùng cho dây mềm: 25mm²; Lớp cách điện: Có; Màu nâu; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 7.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 22mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 35mm; Đường kính tổng thể: 12mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CE0.75-8
|
Dùng cho dây mềm: 0.75mm²; Lớp cách điện: Có; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.5mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm; Đường kính tổng thể: 34mm
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|