Loại |
Pipe ferrule fittings |
Hình dạng |
Straight |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Bao gồm |
Body, Nut, Ring, Slevee |
Lưu chất |
Air, Alcohol, Chemicals, Drink, Flux, Food, Fuel oil, Ink, Oil, Paint, Powder, Steam, Water |
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
Kết nối với (A) |
Pipe |
Kiểu ren (A) |
Male |
Loại ren (A) |
R |
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (A) |
3/4" |
Kiểu kết nối (B) |
Push to conect (Nut) |
Kết nối với (B) |
Tube |
Cho cỡ ống (B) |
17mm |
Đường kính trong (B) |
19mm |
Đường kính ngoài (B) |
26mm |
Chiều dài |
60mm |
Kích thước tháo vặn |
41mm |
Vật liệu |
POM plastic (Sleeve), Brass (Body, ring, nut) |
Đặc điểm riêng |
Application: For pipes such as industrial machines and molding machines, Application: For pipes such as precision machines and semiconductor-related equipment, Application: For pipes of beverage, cosmetics, pharmaceutical and alcohol, Application: Manufacturing equipment of chemicals, waste oil, waste fluids, and organic solvents |
Khối lượng tương đối (g) |
358g |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |
Phụ kiện mua rời |
Slevee: E-EL-19-SL |
Sản phẩm tương thích |
Hose: E-KYC-19, Hose: E-KYS-19, Hose: E-PDB-19, Hose: E-SF-19, Hose: E-SJB-19, Hose: E-SJBUS-19, Hose: E-SJSP-19, Hose: E-SJSPUS-19, Hose: E-STB-19, Hose: E-TB-19 |