Phân loại |
Wire to wire connectors |
Hình dáng |
Straight/180° cable outlet |
Đực/cái |
Male |
Số cực |
16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40 |
Khoảng cách giữa hai chân pin |
1.5mm |
Số hàng |
Dual row |
Cỡ dây |
#26AWG |
Dòng điện |
2A |
Điện áp |
100VAC, 100VDC |
Chất liệu vỏ |
Thermoplastic resin, natural (Wafer) |
Màu sắc |
White |
Chất liệu tiếp điểm |
Copper alloy |
Lớp phủ tiếp điểm |
Tin plated (Mating end) |
Phương pháp kết nối |
Latching |
Đặc điểm |
Applicable panel thickness: 0.5 to 2 mm |
Chiều rộng tổng thể |
25.4mm, 26.9mm, 28.4mm, 29.9mm, 31.4mm, 32.9mm, 34.4mm, 35.9mm, 37.4mm, 38.9mm, 40.4mm, 41.9mm, 43.4mm |
Chiều cao tổng thể |
16.7 mm |
Chiều sâu tổng thể |
10.8mm |