Phân loại |
Wire to wire connectors |
Số cực |
2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 |
Khoảng cách giữa hai chân pin |
1.5mm |
Số hàng |
Single row |
Cỡ dây |
#26AWG |
Dòng điện |
2A |
Điện áp |
100VAC, 100VDC |
Chất liệu vỏ |
Thermoplastic resin, natural (Wafer) |
Màu sắc |
White |
Chất liệu tiếp điểm |
Copper alloy |
Lớp phủ tiếp điểm |
Tin plated (Mating end) |
Phương pháp kết nối |
Latching |
Đặc điểm |
Applicable panel thickness: 0.5 to 2 mm |
Chiều rộng tổng thể |
12.3mm, 13.8mm, 15.3mm, 16.8mm, 18.3mm, 19.8mm, 21.3mm, 22.8mm, 24.3mm, 25.8mm, 27.3mm, 28.8mm, 30.3mm, 31.8mm, 33.3mm, 34.8mm, 36.3mm, 37.8mm, 39.3mm |
Chiều cao tổng thể |
14.5 mm |
Chiều sâu tổng thể |
5.4mm |