Hình dạng |
Male connector, Male elbow, Male branch tee, Extended male elbow, Male run tee |
Cổng A (đường kính bên ngoài) |
1/8", 3/16" |
Cổng B (cỡ ren đầu nối) |
1/8", 1/4" |
Cổng B (loại ren đầu nối) |
R |
Chất liệu thân |
Brass (C3604), Polybutylene terephthalate (PBT) |
Xử lý bề mặt |
No plating, Electroless nickel plating |
Chất liệu ren |
Brass |
Sử dụng cho loại chất liệu ống |
Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon |
Phương pháp làm kín |
Face seal |
Chất liệu O-ring |
Nitrile butadiene rubber (NBR) |
Chất liệu vòng xả |
Polyoxymethylene (POM) |
Hình dạng nút xả |
Oval type |
Môi chất |
Air, Water |
Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng) |
0...40°C, -5...60°C |
Dải áp suất hoạt động |
-100kPa...1MPa |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-5...60°C, 0...40°C (Water) |
Khối lượng tương đối |
6.3g, 15.1g, 6.8g, 13.9g, 5.4g, 14.7g, 15.7g, 35.1g, 6.2g, 15.5g, 15.6g |
Chiều rộng tổng thể |
20mm, 30mm, 20.7mm |
Chiều cao tổng thể |
20.55mm, 24.95mm, 34.25mm, 36.55mm, 31.7mm, 36.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
12mm, 17mm |
Đường kính tổng thể |
12mm, 17mm |
Chiều dài tổng thể |
14.1mm, 15mm, 16.7mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |