|
Loại |
One-touch couplings |
|
Hình dạng |
Male branch tee |
|
Cổng A (Dùng cho ống) |
5/32" |
|
Cổng B (cỡ ren) |
1/8" |
|
Cổng B (loại ren) |
Uni |
|
Chất liệu thân |
Brass (C3604), Polybutylene terephthalate (PBT) |
|
Xử lý bề mặt |
Electroless nickel plating |
|
Chất liệu ren |
Brass |
|
Sử dụng cho loại chất liệu ống |
Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon |
|
Phương pháp làm kín |
Gasket sealant |
|
Chất liệu O-ring |
Nitrile butadiene rubber (NBR) |
|
Chất liệu vòng xả |
Polyoxymethylene (POM) |
|
Hình dạng nút xả |
Oval type |
|
Môi chất |
Air, Water |
|
Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng) |
0...40°C, -5...60°C |
|
Dải áp suất hoạt động |
-100kPa...1MPa |
|
Áp suất chịu đựng |
3Mpa |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-5...60°C, 0...40°C (Water) |
|
Khối lượng tương đối |
6.9g |
|
Chiều rộng tổng thể |
29.6mm |
|
Chiều cao tổng thể |
21.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
11.11mm |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |