|
Loại |
One-touch couplings |
|
Hình dạng |
Hexagon socket head male connector |
|
Cổng A (Dùng cho ống) |
6mm |
|
Cổng B (cỡ ren) |
1/8" |
|
Cổng B (loại ren) |
R, Rc |
|
Chất liệu thân |
Brass (C3604), Polybutylene terephthalate (PBT), Polypropylene (PP), Stainless steel (SUS303) |
|
Xử lý bề mặt |
No plating |
|
Chất liệu ren |
Stainless steel 303 |
|
Sử dụng cho loại chất liệu ống |
Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon |
|
Phương pháp làm kín |
Thread sealant |
|
Chất liệu O-ring |
Nitrile butadiene rubber (NBR) |
|
Chất liệu vòng xả |
Stainless steel |
|
Hình dạng nút xả |
Oval type |
|
Môi chất |
Air, Water |
|
Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng) |
0...40°C |
|
Dải áp suất hoạt động |
-100kPa...1MPa |
|
Áp suất chịu đựng |
3Mpa |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-5...60°C, 0...40°C (Water) |
|
Khối lượng tương đối |
6.5g |
|
Đường kính tổng thể |
12mm |
|
Chiều dài tổng thể |
20mm |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |