Loại |
Pipe ferrule fittings |
Hình dạng |
Straight |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Bao gồm |
Body, Nut |
Mô tả chung |
Female screw (Fixed) |
Lưu chất |
Chemicals, Paint, Ink, Flux, Air |
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
Kết nối với (A) |
Pipe |
Kiểu ren (A) |
Female |
Loại ren (A) |
G |
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (A) |
1/4", 3/8" |
Kiểu kết nối (B) |
Push to conect (Nut) |
Kết nối với (B) |
Tube |
Đường kính trong (B) |
6.5mm, 8.9mm |
Đường kính ngoài (B) |
9.5mm, 12.1mm |
Chiều dài |
47mm, 48mm, 53mm, 54mm |
Kích thước tháo vặn |
17mm, 21mm, 19mm |
Vật liệu |
Brass, 304 Stainless steel (Body), Brass (Nut) |
Xử lý bề mặt |
Nickel plated, Nikel plating (Nut) |
Đặc điểm riêng |
Application: Fittings for automobile/motorcycle painting |
Khối lượng tương đối (g) |
78g, 90g, 100g, 110g, 76g, 88g |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS, Non-Use of UV-328 |
Sản phẩm tương thích |
Hose: E-SJ-6x8, Hose: E-SJ-6x8-BK, Hose: E-SJ-6x8-CBU, Hose: E-SJ-6x9, Hose: E-SJ-6x9-CBU, Hose: E-PFN-6.5, Hose: E-PFF-6.5, Hose: E-AFC-6.5, Hose: E-SV-7, Hose: E-PFFG-6.5, Hose: E-SJ-8x12, Hose: E-SJ-8x12-BK, Hose: E-SJ-8x12-CBU, Hose: E-PFN-8.9, Hose: E-AFC-8.9, Hose: E-SV-9 |