Loại |
Flare fittings |
Hình dạng |
Straight |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Bao gồm |
Body, Nut |
Lưu chất |
Air, Alcohol, Chemicals, Ink, Flux, Food, Oil, Water, Powder, Paint |
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
Kết nối với (A) |
Pipe |
Kiểu ren (A) |
Male |
Loại ren (A) |
R |
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (A) |
1/4", 1/8", 3/8" |
Kiểu kết nối (B) |
Push to conect (Nut) |
Kết nối với (B) |
Tube |
Cho cỡ ống (B) |
d2xD4mm, d3xD5mm, d4xD6mm, d5xD7mm, d6xD8mm, d6xD9mm, d8xD12mm |
Đường kính trong (B) |
2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
Đường kính ngoài (B) |
4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 12mm |
Chiều dài |
24.5mm, 30mm, 31mm, 33mm, 35.5mm, 41mm |
Kích thước tháo vặn |
10mm, 12mm, 14mm, 17mm, 19mm |
Vật liệu |
304 Stainless steel (Nut), 316L Stainless steel (Body) |
Xử lý bề mặt |
Passivation treatment |
Nhiệt độ làm việc |
-20...80°C |
Đặc điểm riêng |
Application: For pipes of beverage, cosmetics, pharmaceutical and alcohol, Application: For pipes such as industrial machines and molding machines, Application: For pipes such as precision machines and semiconductor-related equipment |
Khối lượng tương đối (g) |
13g, 26g, 29g, 32g, 41g, 61g |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS, Non-Use of UV-328 |
Sản phẩm tương thích |
Hose: E-KYT-2x4, Hose: E-PD-2x4, Hose: E-SJ-2x4, Hose: E-SJ-2x4-BK, Hose: E-SJ-2x4-CBU, Hose: E-KYT-3x5, Hose: E-SJ-3x5, Hose: E-SJ-3x5-BK, Hose: E-SJ-3x5-CBU, Hose: E-KYT-4x6, Hose: E-PD-4x6, Hose: E-SJ-4x6, Hose: E-SJ-4x6-BK, Hose: E-SJ-4x6-CBU, Hose: E-SJUS-4x6, Hose: E-SJUS-4x6-BK, Hose: E-KYT-5x7, Hose: E-SJ-5x7-BK, Hose: E-KYT-6x8, Hose: E-PD-6x8, Hose: E-SJ-6x8, Hose: E-SJ-6x8-BK, Hose: E-SJ-6x8-CBU, Hose: E-SJUS-6x8, Hose: E-SJUS-6x8-BK, Hose: E-KYT-6x9, Hose: E-PD-6x9, Hose: E-SJ-6x9, Hose: E-SJ-6x9-CBU, Hose: E-SJD-6x9, Hose: E-SJV-6x9, Hose: E-KYT-8x12, Hose: E-PD-8x12, Hose: E-SJ-8x12, Hose: E-SJ-8x12-BK, Hose: E-SJ-8x12-CBU, Hose: E-SJD-8x12, Hose: E-SJV-8x12 |