Loại |
Conduit connector |
Ứng dụng |
Liquid - tight flexible metal conduit |
Chức năng |
Connect rigid conduit to electrical box |
Kiểu ren |
Female |
Kiểu nối với ống |
Compression |
Bịt ống dẫn |
Threaded |
Kích cỡ |
1/2", 3/4", 1", 1-1/4", 1-1/2", 2", 2-1/2", 3", 4" |
Cỡ ren |
1/2", 3/4", 1", 1-1/4", 1-1/2", 2-1/2", 3" |
Vật liệu sản phẩm |
Aluminum alloy |
Lớp phủ bề mặt/ Màu sắc |
White |