Loại |
Cable glands |
Hình dạng |
Straight |
Dải kích thước cáp |
5...10mm |
Kiểu ren |
Pg |
Cỡ ren |
Pg11 |
Chiều dài ren |
9mm |
Cỡ cờ lê |
24mm, 22mm |
Dùng cho lỗ chờ kích thước |
18.6mm |
Vật liệu |
Nylon PA66 |
Màu sắc |
Grayish-white |
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR) |
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR) |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, Waterproof |
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
Cấp bảo vệ |
IP68 |